中文 Trung Quốc
柝
柝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
watchman của rattle
柝 柝 phát âm tiếng Việt:
[tuo4]
Giải thích tiếng Anh
watchman's rattle
柞 柞
柞櫟 柞栎
柞水 柞水
柟 楠
柢 柢
柣 柣