中文 Trung Quốc
  • 柚木 繁體中文 tranditional chinese柚木
  • 柚木 简体中文 tranditional chinese柚木
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Cây bưởi (Citrus maxima hoặc C. grandis)
  • shaddock
  • bưởi phương đông
柚木 柚木 phát âm tiếng Việt:
  • [you4 mu4]

Giải thích tiếng Anh
  • pomelo tree (Citrus maxima or C. grandis)
  • shaddock
  • oriental grapefruit