中文 Trung Quốc
柘絲
柘丝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lụa từ sâu ăn lá 柘 [zhe4]
柘絲 柘丝 phát âm tiếng Việt:
[zhe4 si1]
Giải thích tiếng Anh
silk from worms fed on 柘[zhe4] leaves
柘蠶 柘蚕
柘袍 柘袍
柘黃 柘黄
柚 柚
柚子 柚子
柚木 柚木