中文 Trung Quốc
柘袍
柘袍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đế quốc Áo choàng màu vàng
柘袍 柘袍 phát âm tiếng Việt:
[zhe4 pao2]
Giải thích tiếng Anh
imperial yellow robe
柘黃 柘黄
柙 柙
柚 柚
柚木 柚木
柜 柜
柜 柜