中文 Trung Quốc
枝葉
枝叶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi nhánh và lá
枝葉 枝叶 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 ye4]
Giải thích tiếng Anh
branch and leaf
枝蔓 枝蔓
枝解 枝解
枟 枟
枯乾 枯干
枯木 枯木
枯木逢春 枯木逢春