中文 Trung Quốc
枝條
枝条
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi nhánh
cành
thân cây
枝條 枝条 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
branch
twig
stem
枝椏 枝桠
枝江 枝江
枝江市 枝江市
枝節橫生 枝节横生
枝葉 枝叶
枝蔓 枝蔓