中文 Trung Quốc
枕巾
枕巾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gối vải
枕巾 枕巾 phát âm tiếng Việt:
[zhen3 jin1]
Giải thích tiếng Anh
pillow cloth
枕席 枕席
枕席兒 枕席儿
枕心 枕心
枕戈待旦 枕戈待旦
枕木 枕木
枕狀玄武岩 枕状玄武岩