中文 Trung Quốc
枕木
枕木
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường sắt tie
giường
枕木 枕木 phát âm tiếng Việt:
[zhen3 mu4]
Giải thích tiếng Anh
railroad tie
sleeper
枕狀玄武岩 枕状玄武岩
枕石漱流 枕石漱流
枕葄 枕葄
枕藉 枕藉
枕頭 枕头
枕頭套 枕头套