中文 Trung Quốc
枕狀玄武岩
枕状玄武岩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dung nham gối (địa chất)
đá bazan gối
枕狀玄武岩 枕状玄武岩 phát âm tiếng Việt:
[zhen3 zhuang4 xuan2 wu3 yan2]
Giải thích tiếng Anh
pillow lava (geology)
pillow basalt
枕石漱流 枕石漱流
枕葄 枕葄
枕葉 枕叶
枕頭 枕头
枕頭套 枕头套
枕頭箱 枕头箱