中文 Trung Quốc
枕席
枕席
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gối mat
gối và mat
giường
枕席 枕席 phát âm tiếng Việt:
[zhen3 xi2]
Giải thích tiếng Anh
pillow mat
pillow and mat
bed
枕席兒 枕席儿
枕心 枕心
枕戈寢甲 枕戈寝甲
枕木 枕木
枕狀玄武岩 枕状玄武岩
枕石漱流 枕石漱流