中文 Trung Quốc
有軌
有轨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
theo dõi (tramcar)
有軌 有轨 phát âm tiếng Việt:
[you3 gui3]
Giải thích tiếng Anh
tracked (tramcar)
有軌電車 有轨电车
有辦法 有办法
有進取心 有进取心
有道 有道
有道理 有道理
有選舉權 有选举权