中文 Trung Quốc
  • 有趣 繁體中文 tranditional chinese有趣
  • 有趣 简体中文 tranditional chinese有趣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thú vị
  • hấp dẫn
  • vui
有趣 有趣 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 qu4]

Giải thích tiếng Anh
  • interesting
  • fascinating
  • amusing