中文 Trung Quốc
有趣
有趣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thú vị
hấp dẫn
vui
有趣 有趣 phát âm tiếng Việt:
[you3 qu4]
Giải thích tiếng Anh
interesting
fascinating
amusing
有蹄動物 有蹄动物
有軌 有轨
有軌電車 有轨电车
有進取心 有进取心
有過之而無不及 有过之而无不及
有道 有道