中文 Trung Quốc
有種
有种
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải lấy hết can đảm
phải can đảm
phải dũng cảm
有種 有种 phát âm tiếng Việt:
[you3 zhong3]
Giải thích tiếng Anh
to have guts
to have courage
to be brave
有空 有空
有節 有节
有節制 有节制
有精神病 有精神病
有系統 有系统
有約在先 有约在先