中文 Trung Quốc
有禮貌
有礼貌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lịch sự
lịch sự
有禮貌 有礼貌 phát âm tiếng Việt:
[you3 li3 mao4]
Giải thích tiếng Anh
courteous
polite
有稜有角 有棱有角
有種 有种
有空 有空
有節制 有节制
有粘性 有粘性
有精神病 有精神病