中文 Trung Quốc- 有稜有角
- 有棱有角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (trong một hình dạng) sắc nét và clearcut
- (của một người) xác định theo ý kiến của mình
有稜有角 有棱有角 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (of a shape) sharp and clearcut
- (of a person) definite in his opinion