中文 Trung Quốc
有神論
有神论
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuyết hữu thần (niềm tin vào sự tồn tại của Thiên Chúa)
有神論 有神论 phát âm tiếng Việt:
[you3 shen2 lun4]
Giải thích tiếng Anh
theism (the belief in the existence of God)
有神論者 有神论者
有福 有福
有福同享,有禍同當 有福同享,有祸同当
有禮貌 有礼貌
有稜有角 有棱有角
有種 有种