中文 Trung Quốc
有碼
有码
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pixelated hoặc kiểm duyệt (của video)
有碼 有码 phát âm tiếng Việt:
[you3 ma3]
Giải thích tiếng Anh
pixelated or censored (of video)
有神論 有神论
有神論者 有神论者
有福 有福
有福同享,有難同當 有福同享,有难同当
有禮貌 有礼貌
有稜有角 有棱有角