中文 Trung Quốc
有眼光
有眼光
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có hương vị tốt
有眼光 有眼光 phát âm tiếng Việt:
[you3 yan3 guang1]
Giải thích tiếng Anh
to have good taste
有碼 有码
有神論 有神论
有神論者 有神论者
有福同享,有禍同當 有福同享,有祸同当
有福同享,有難同當 有福同享,有难同当
有禮貌 有礼貌