中文 Trung Quốc
  • 有的沒的 繁體中文 tranditional chinese有的沒的
  • 有的没的 简体中文 tranditional chinese有的没的
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tầm thường (vấn đề)
  • triviality
  • vô nghĩa
  • rác
有的沒的 有的没的 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 de5 mei2 de5]

Giải thích tiếng Anh
  • trivial (matters)
  • triviality
  • nonsense
  • rubbish