中文 Trung Quốc
有的沒的
有的没的
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tầm thường (vấn đề)
triviality
vô nghĩa
rác
有的沒的 有的没的 phát âm tiếng Việt:
[you3 de5 mei2 de5]
Giải thích tiếng Anh
trivial (matters)
triviality
nonsense
rubbish
有益 有益
有益處 有益处
有目共睹 有目共睹
有目共賞 有目共赏
有目無睹 有目无睹
有眉目 有眉目