中文 Trung Quốc
有眉目
有眉目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt đầu hình thành
để là về để cụ thể hoá
有眉目 有眉目 phát âm tiếng Việt:
[you3 mei2 mu4]
Giải thích tiếng Anh
to begin to take shape
to be about to materialize
有眼不識泰山 有眼不识泰山
有眼光 有眼光
有碼 有码
有神論者 有神论者
有福 有福
有福同享,有禍同當 有福同享,有祸同当