中文 Trung Quốc
  • 有煙煤 繁體中文 tranditional chinese有煙煤
  • 有烟煤 简体中文 tranditional chinese有烟煤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Smokey than
有煙煤 有烟煤 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 yan1 mei2]

Giải thích tiếng Anh
  • smokey coal