中文 Trung Quốc
有煙煤
有烟煤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Smokey than
有煙煤 有烟煤 phát âm tiếng Việt:
[you3 yan1 mei2]
Giải thích tiếng Anh
smokey coal
有理 有理
有理式 有理式
有理數 有理数
有理數集 有理数集
有生以來 有生以来
有產者 有产者