中文 Trung Quốc
有理數集
有理数集
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập hợp các số hữu tỉ (toán học).
有理數集 有理数集 phát âm tiếng Việt:
[you3 li3 shu4 ji2]
Giải thích tiếng Anh
set of rational numbers (math.)
有生以來 有生以来
有產者 有产者
有用 有用
有百利而無一害 有百利而无一害
有百利而無一弊 有百利而无一弊
有百害而無一利 有百害而无一利