中文 Trung Quốc
有生以來
有生以来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kể từ khi sinh
cho cuộc sống toàn bộ
有生以來 有生以来 phát âm tiếng Việt:
[you3 sheng1 yi3 lai2]
Giải thích tiếng Anh
since birth
for one's whole life
有產者 有产者
有用 有用
有界 有界
有百利而無一弊 有百利而无一弊
有百害而無一利 有百害而无一利
有的 有的