中文 Trung Quốc
有理式
有理式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biểu hiện hợp lý (toán học).
有理式 有理式 phát âm tiếng Việt:
[you3 li3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
rational expression (math.)
有理數 有理数
有理數域 有理数域
有理數集 有理数集
有產者 有产者
有用 有用
有界 有界