中文 Trung Quốc
有潛力
有潜力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hứa hẹn
Đang hiển thị tiềm năng
有潛力 有潜力 phát âm tiếng Việt:
[you3 qian2 li4]
Giải thích tiếng Anh
promising
showing potential
有為 有为
有為有守 有为有守
有無 有无
有煙煤 有烟煤
有理 有理
有理式 有理式