中文 Trung Quốc
  • 有為 繁體中文 tranditional chinese有為
  • 有为 简体中文 tranditional chinese有为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hứa hẹn
  • để hiển thị lời hứa
有為 有为 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 wei2]

Giải thích tiếng Anh
  • promising
  • to show promise