中文 Trung Quốc
有活力
有活力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năng lượng
quan trọng
有活力 有活力 phát âm tiếng Việt:
[you3 huo2 li4]
Giải thích tiếng Anh
energetic
vital
有潛力 有潜力
有為 有为
有為有守 有为有守
有無相通 有无相通
有煙煤 有烟煤
有理 有理