中文 Trung Quốc
有志氣
有志气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầy tham vọng
有志氣 有志气 phát âm tiếng Việt:
[you3 zhi4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
ambitious
有志竟成 有志竟成
有志者事竟成 有志者事竟成
有性生殖 有性生殖
有息 有息
有悖於 有悖于
有情 有情