中文 Trung Quốc
有心眼
有心眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông minh
sắc nét
有心眼 有心眼 phát âm tiếng Việt:
[you3 xin1 yan3]
Giải thích tiếng Anh
clever
sharp
有志 有志
有志氣 有志气
有志竟成 有志竟成
有性生殖 有性生殖
有恃無恐 有恃无恐
有息 有息