中文 Trung Quốc- 有始無終
- 有始无终
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để bắt đầu nhưng không kết thúc (thành ngữ); không mang theo những thứ thông qua
- thiếu gắn bó điện
- khoảng chú ý ngắn
有始無終 有始无终 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to start but not finish (idiom); to fail to carry things through
- lack of sticking power
- short attention span