中文 Trung Quốc
  • 有始無終 繁體中文 tranditional chinese有始無終
  • 有始无终 简体中文 tranditional chinese有始无终
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bắt đầu nhưng không kết thúc (thành ngữ); không mang theo những thứ thông qua
  • thiếu gắn bó điện
  • khoảng chú ý ngắn
有始無終 有始无终 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 shi3 wu2 zhong1]

Giải thích tiếng Anh
  • to start but not finish (idiom); to fail to carry things through
  • lack of sticking power
  • short attention span