中文 Trung Quốc
暗藏
暗藏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ẩn
để che giấu
暗藏 暗藏 phát âm tiếng Việt:
[an4 cang2]
Giải thích tiếng Anh
to hide
to conceal
暗處 暗处
暗號 暗号
暗虧 暗亏
暗記 暗记
暗記兒 暗记儿
暗訪 暗访