中文 Trung Quốc
暗自
暗自
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên trong
cho mình
bí mật
暗自 暗自 phát âm tiếng Việt:
[an4 zi4]
Giải thích tiếng Anh
inwardly
to oneself
secretly
暗色鴉雀 暗色鸦雀
暗花兒 暗花儿
暗藏 暗藏
暗號 暗号
暗虧 暗亏
暗袋 暗袋