中文 Trung Quốc
暗花兒
暗花儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiết kế veiled incised trong sứ hoặc dệt vải
暗花兒 暗花儿 phát âm tiếng Việt:
[an4 hua1 r5]
Giải thích tiếng Anh
veiled design incised in porcelain or woven in fabric
暗藏 暗藏
暗處 暗处
暗號 暗号
暗袋 暗袋
暗記 暗记
暗記兒 暗记儿