中文 Trung Quốc
暗器
暗器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
che giấu vũ khí
暗器 暗器 phát âm tiếng Việt:
[an4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
concealed weapon
暗地 暗地
暗地裡 暗地里
暗堡 暗堡
暗室 暗室
暗害 暗害
暗察明訪 暗察明访