中文 Trung Quốc
暗冕鷦鶯
暗冕鹪莺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Trung Quốc loài chim) chiền prinia (Prinia rufescens)
暗冕鷦鶯 暗冕鹪莺 phát âm tiếng Việt:
[an4 mian3 jiao1 ying1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) rufescent prinia (Prinia rufescens)
暗合 暗合
暗喜 暗喜
暗喻 暗喻
暗地 暗地
暗地裡 暗地里
暗堡 暗堡