中文 Trung Quốc
  • 暖水瓶 繁體中文 tranditional chinese暖水瓶
  • 暖水瓶 简体中文 tranditional chinese暖水瓶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thermos flask hoặc chai
暖水瓶 暖水瓶 phát âm tiếng Việt:
  • [nuan3 shui3 ping2]

Giải thích tiếng Anh
  • thermos flask or bottle