中文 Trung Quốc
暖氣機
暖气机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ tản nhiệt
nóng
暖氣機 暖气机 phát âm tiếng Việt:
[nuan3 qi4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
radiator
heater
暖氣片 暖气片
暖水瓶 暖水瓶
暖洋洋 暖洋洋
暖烘烘 暖烘烘
暖爐 暖炉
暖瓶 暖瓶