中文 Trung Quốc
智齒
智齿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
răng khôn
智齒 智齿 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 chi3]
Giải thích tiếng Anh
wisdom tooth
晻 暗
晾 晾
晾乾 晾干
晿 晿
暁 暁
暄 暄