中文 Trung Quốc
晶明
晶明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tươi sáng
sáng bóng
晶明 晶明 phát âm tiếng Việt:
[jing1 ming2]
Giải thích tiếng Anh
bright
shiny
晶晶 晶晶
晶格 晶格
晶片 晶片
晶狀體 晶状体
晶瑩 晶莹
晶硅棒 晶硅棒