中文 Trung Quốc
晶亮
晶亮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tươi sáng
sáng bóng
晶亮 晶亮 phát âm tiếng Việt:
[jing1 liang4]
Giải thích tiếng Anh
bright
shiny
晶光 晶光
晶圓 晶圆
晶明 晶明
晶格 晶格
晶片 晶片
晶狀 晶状