中文 Trung Quốc- 並駕齊驅
- 并驾齐驱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để chạy cổ và cổ
- để bắt kịp với
- theo abreast của
- ngang bằng với nhau
並駕齊驅 并驾齐驱 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to run neck and neck
- to keep pace with
- to keep abreast of
- on a par with one another