中文 Trung Quốc
  • 並駕齊驅 繁體中文 tranditional chinese並駕齊驅
  • 并驾齐驱 简体中文 tranditional chinese并驾齐驱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chạy cổ và cổ
  • để bắt kịp với
  • theo abreast của
  • ngang bằng với nhau
並駕齊驅 并驾齐驱 phát âm tiếng Việt:
  • [bing4 jia4 qi2 qu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to run neck and neck
  • to keep pace with
  • to keep abreast of
  • on a par with one another