中文 Trung Quốc
並排
并排
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cạnh nhau
bắt kịp
並排 并排 phát âm tiếng Việt:
[bing4 pai2]
Giải thích tiếng Anh
side by side
abreast
並條 并条
並激 并激
並稱 并称
並系群 并系群
並聯 并联
並肩 并肩