中文 Trung Quốc
丟開
丢开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đúc hoặc đặt sang một bên
để quên trong một thời gian
丟開 丢开 phát âm tiếng Việt:
[diu1 kai1]
Giải thích tiếng Anh
to cast or put aside
to forget for a while
丟面子 丢面子
丟飯碗 丢饭碗
丟魂 丢魂
丠 丠
両 両
丣 丣