中文 Trung Quốc
丣
丣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 酉 [you3]
丣 丣 phát âm tiếng Việt:
[you3]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 酉[you3]
並 并
並不 并不
並不在乎 并不在乎
並入 并入
並列 并列
並口 并口