中文 Trung Quốc
  • 丣 繁體中文 tranditional chinese
  • 丣 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 酉 [you3]
丣 丣 phát âm tiếng Việt:
  • [you3]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 酉[you3]