中文 Trung Quốc
丟飯碗
丢饭碗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mất công việc của một
丟飯碗 丢饭碗 phát âm tiếng Việt:
[diu1 fan4 wan3]
Giải thích tiếng Anh
to lose one's job
丟魂 丢魂
丟魂落魄 丢魂落魄
丠 丠
丣 丣
並 并
並不 并不