中文 Trung Quốc
丟面子
丢面子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mất mặt
丟面子 丢面子 phát âm tiếng Việt:
[diu1 mian4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
to lose face
丟飯碗 丢饭碗
丟魂 丢魂
丟魂落魄 丢魂落魄
両 両
丣 丣
並 并