中文 Trung Quốc
丟眉弄色
丢眉弄色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để wink lúc sb
丟眉弄色 丢眉弄色 phát âm tiếng Việt:
[diu1 mei2 nong4 se4]
Giải thích tiếng Anh
to wink at sb
丟臉 丢脸
丟輪扯砲 丢轮扯炮
丟開 丢开
丟飯碗 丢饭碗
丟魂 丢魂
丟魂落魄 丢魂落魄