中文 Trung Quốc
丟臉
丢脸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mất mặt
nhục
丟臉 丢脸 phát âm tiếng Việt:
[diu1 lian3]
Giải thích tiếng Anh
to lose face
humiliation
丟輪扯砲 丢轮扯炮
丟開 丢开
丟面子 丢面子
丟魂 丢魂
丟魂落魄 丢魂落魄
丠 丠