中文 Trung Quốc
京都
京都
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kyoto, Nhật bản
thủ đô (của một quốc gia)
京都 京都 phát âm tiếng Việt:
[jing1 du1]
Giải thích tiếng Anh
capital (of a country)
京都府 京都府
京都念慈菴枇杷膏 京都念慈菴枇杷膏
亭 亭
亭午 亭午
亭子 亭子
亭湖 亭湖