中文 Trung Quốc
京山
京山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Jingshan ở Jingmen 荊門|荆门 [Jing1 men2], Hubei
京山 京山 phát âm tiếng Việt:
[Jing1 shan1]
Giải thích tiếng Anh
Jingshan county in Jingmen 荊門|荆门[Jing1 men2], Hubei
京山縣 京山县
京師 京师
京廣 京广
京戲 京戏
京斯敦 京斯敦
京族 京族